đặt chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt chuyện+
- Invent (fabricate) a story
- Đặt chuyện nói xấu
To fabricate story for smearing purposes
- Đặt chuyện nói xấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt chuyện"
- Những từ có chứa "đặt chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 640